Có 2 kết quả:
銷售時點 xiāo shòu shí diǎn ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ ㄕˊ ㄉㄧㄢˇ • 销售时点 xiāo shòu shí diǎn ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ ㄕˊ ㄉㄧㄢˇ
xiāo shòu shí diǎn ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ ㄕˊ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
point of sale
Bình luận 0
xiāo shòu shí diǎn ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ ㄕˊ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
point of sale
Bình luận 0